She cares for children at a local daycare.
Dịch: Cô ấy chăm sóc trẻ em tại một nhà trẻ địa phương.
He decided to care for children as a profession.
Dịch: Anh ấy quyết định chăm sóc trẻ em như một nghề nghiệp.
trông nom trẻ em
chăm nom trẻ em
sự chăm sóc
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Kinh tế chuỗi cung ứng
Biện pháp xây dựng lòng tin
yên sau của xe máy
áo khoác nhẹ
câu cá, mồi nhử
xoa dịu
cây bạc hà
loài bản địa