I need a card to access the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
She gave me a gift card for my birthday.
Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một thẻ quà cho sinh nhật.
He showed his ID card at the entrance.
Dịch: Anh ấy đã trình thẻ ID tại lối vào.
mã
giấy thông hành
phiếu quà
người giữ thẻ
để thẻ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chương trình học bổng
thi hành án
Tài xế taxi
Các bài báo học thuật
Không gian hợp tác
mùa gió mùa
biến phép toán
Trung niên