I need a card to access the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
She gave me a gift card for my birthday.
Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một thẻ quà cho sinh nhật.
He showed his ID card at the entrance.
Dịch: Anh ấy đã trình thẻ ID tại lối vào.
mã
giấy thông hành
phiếu quà
người giữ thẻ
để thẻ
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tranh chấp nội bộ
sự u ám, sự tối tăm
Chăm chỉ, cần cù
cựu thành viên
Gió nhẹ
cá mòi
bác sĩ điều trị
hàng tồn kho, kho hàng