I bought my car from a local car dealer.
Dịch: Tôi đã mua xe của mình từ một đại lý xe hơi địa phương.
He works as a car dealer.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người buôn bán xe hơi.
người bán xe ô tô
nhà bán lẻ xe
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
công nghệ mRNA tiên tiến nhất
báo gê
rau cải bẹ xanh
phương tiện hỗ trợ bơi lội
nghiêng, có xu hướng
Súp thảo dược
những năm tháng đỉnh cao