The captivated tourists took photos of the sunset.
Dịch: Những khách du lịch bị quyến rũ chụp ảnh hoàng hôn.
A captivated tourist listened to the local musician.
Dịch: Một du khách say mê lắng nghe nhạc sĩ địa phương.
khách du lịch bị mê hoặc
khách du lịch bị cuốn hút
quyến rũ
sự quyến rũ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
định giá nhà
sự lở đất
kiểm tra
quyết định có cân nhắc
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính
cựu binh
kìm hãm, đàn áp
băng rôn