The performance completely captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã hoàn toàn chinh phục khán giả.
The speaker knew how to captivate the audience with his humor.
Dịch: Diễn giả biết cách chinh phục khán giả bằng sự hài hước của mình.
dành được cảm tình của khán giả
quyến rũ khán giả
sự chinh phục
đầy sức quyến rũ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Viêm kết mạc
cảm xúc lẫn lộn
Danh dự, vinh dự
nọc độc
Dự án du lịch
mướp
kêu gọi hòa bình
đặt ranh giới rõ ràng