The boat capsized in the storm.
Dịch: Chiếc thuyền bị lật trong cơn bão.
The canoe capsized, throwing them into the water.
Dịch: Chiếc xuồng bị lật, hất họ xuống nước.
lật nhào
lật ngược
làm lật
sự lật úp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dược phẩm sinh học
chứng chỉ xuất sắc
Kế hoạch xảo quyệt
nhà vô địch Grand Slam
Tình huống điển hình
cuộc đua chèo thuyền
thiết kế bắt mắt
Bệnh viện thẩm mỹ