The artist painted on a canvas cloth.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ trên vải bạt.
The tent was made from durable canvas cloth.
Dịch: Cái lều được làm từ vải bạt bền.
vải bạt
vải duck
vải canvas
vận động
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kế hoạch đào tạo
yếu
môn ném bóng tay
cuộn tóc
vẻ ngoài nổi bật
ngành công nghiệp đánh cá
sự tinh tế duyên dáng
khả năng thể hiện đa ngôn ngữ