Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "came"

noun
Multi-camera system
/ˈmʌlti ˈkæmərə ˈsɪstəm/

Hệ thống đa camera

noun
Triple camera
/ˈtrɪpəl ˈkæmərə/

Bộ ba camera

noun
booth camera
/ˈbuːθ ˈkæmərə/

máy ảnh buồng chụp

noun
hidden camera footage
/ˈhɪdn ˈkæmərə ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay từ camera ẩn

noun
vehicle camera
/ˈviːɪkəl ˈkæmərə/

camera hành trình

noun
dashcam
/ˈdæʃkæm/

camera hành trình (gắn trên xe)

noun
nanny cam
/ˈnæni kæm/

camera giấu kín để theo dõi người giữ trẻ

noun
Camera component
/ˈkæmərə kəmˈpoʊnənt/

Linh kiện máy ảnh

noun
dummy camera
/ˈdʌmi ˈkæmərə/

camera giả

verb
review camera footage
/rɪˈvjuː ˈkæmərə ˈfʊtɪdʒ/

xem lại camera

noun
camera holder
/ˈkæmərə ˈhoʊldər/

giá đỡ máy ảnh

noun
camera module bracket
/ˈkæmərə ˈmɒdjuːl ˈbrækɪt/

Giá đỡ mô-đun máy ảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY