The calamitous earthquake devastated the city.
Dịch: Trận động đất thảm khốc đã tàn phá thành phố.
The company suffered a calamitous loss.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc.
thảm họa
kinh hoàng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
buổi biểu diễn khẩn cấp
bố cục thiết kế
chuyên gia tư vấn ngân sách
hệ thống máy móc
người giữ, người trông coi
kỳ thi đánh giá
biểu diễn hình tượng
bức tượng nhỏ