Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cương"

noun
diamond simulant
/ˈdaɪəmənd ˈsɪmjələnt/

chất liệu mô phỏng kim cương

noun
course outline
/kɔːrs ˈaʊtˌlaɪn/

Đề cương khóa học

noun
fatherhood
/ˈfɑːðəhʊd/

vai trò làm cha, cương vị làm cha

noun
diamond jewelry
/ˈdaɪəmənd ˈdʒuːəlri/

trang sức kim cương

noun
diamond version
/ˈdaɪəmənd ˈvɜːrʒən/

phiên bản kim cương

noun
Border defense awareness
/ˈbɔːrdər dɪˈfɛns əˈwɛərnəs/

ý thức bảo vệ biên cương

noun
Border defense career
/ˈbɔːrdər dɪˈfɛns kəˈrɪər/

sự nghiệp bảo vệ biên cương

noun
diamond game
/ˈdaɪə.mənd ɡeɪm/

trò chơi xếp hình kim cương

noun
erectile function
/ɪˈrɛktaɪl ˈfʌŋkʃən/

chức năng cương dương

noun
diamond sport
/ˈdaɪəmənd spɔrt/

thể thao kim cương

noun
erection
/ɪˈrɛkʃən/

sự cương cứng

noun/verb
harness
/ˈhɑːrnɪs/

dây cương, bộ harness

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY