Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cá nhân"

noun
paraphernalia
/ˌpærəfərˈneɪliə/

Đồ dùng cá nhân, vật dụng

noun
Content individual
/ˈkɒntent ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Cá nhân sáng tạo nội dung

noun
personal record
/ˈpɜːrsənəl ˈrekərd/

kỷ lục cá nhân

noun
Personal experience
/ˈpɜːrsənəl ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm cá nhân

noun
conscious uncoupling
/ˈkɒnʃəs ʌnˈkʌplɪŋ/

Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.

noun
personal expenses
/ˈpɜːrsənəl ɪkˈspɛnsɪz/

Chi tiêu cá nhân

noun
personal management
/ˈpɜːrsənəl ˈmænɪdʒmənt/

quản lý cá nhân

noun
personal taste
/ˈpɜːrsənəl teɪst/

khẩu vị cá nhân

noun
Individual challenge
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtʃælɪndʒ/

Thử thách cá nhân

verb
individualize
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪz/

cá nhân hóa

noun
personal sentiment
/ˈpɜːrsənəl ˈsɛntɪmənt/

tình cảm cá nhân

noun
Personal Income
/ˈpɜːrsənəl ˈɪnkʌm/

Thu nhập cá nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY