Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cá"

noun
beauty products category
/ˈbjuːti ˈprɒdʌkts ˈkætɪɡəri/

Danh mục sản phẩm làm đẹp

noun
party catering
/ˈpɑːrti ˈkeɪtərɪŋ/

dịch vụ tiệc

noun
event catering
/ɪˈvɛnt ˈkeɪtərɪŋ/

dịch vụ ăn uống sự kiện

noun
ethical leadership
/ˈɛθɪkəl ˈlidərˌʃɪp/

lãnh đạo đạo đức

noun
protected whale species
/prəˈtektɪd weɪl ˈspiːʃiːz/

các loài cá voi được bảo vệ

noun phrase
vulnerable whale species
/ˈvʌlnərəbəl weɪl ˈspiːʃiːz/

các loài cá voi dễ bị tổn thương

noun
toothed whale
/ˈtuːθt weɪl/

cá voi có răng

noun
uncommon fish species
/ʌnˈkɒmən fɪʃ ˈspiːʃiːz/

các loài cá không phổ biến

noun
rare fish species
/rɛər fɪʃ ˈspiːʃiːz/

các loài cá quý hiếm

phrasal verb
catch on
/kætʃ ɒn/

hiểu ra, nắm bắt

noun
Premium bananas
/ˈpriːmiəm bəˈnɑːnəz/

Chuối cao cấp

verb phrase
entered medical studies
/ˈentərd ˈmedɪkəl ˈstʌdiz/

bắt đầu học ngành y

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY