Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cà chua"

noun
tomato soup
/təˈmeɪtoʊ suːp/

súp cà chua

noun
tomato sauce
/təˈmeɪ.təʊ sɔːs/

sốt cà chua

noun
vine-ripened tomato
/vaɪn-ˈraɪpənd təˈmeɪtoʊ/

cà chua chín mọng trên cây

noun
heritage tomato
/ˈhɛrɪtɪdʒ təˈmeɪtoʊ/

Cây cà chua di sản / Cây cà chua truyền thống

noun
small tomato
/smɔːl təˈmeɪtoʊ/

cà chua nhỏ

noun
tomato puree
/təˈmɑː.toʊ pjuˈreɪ/

sốt cà chua

noun
heirloom tomato
/ˈɛrˌluːm təˈmeɪtoʊ/

cà chua di sản

noun
paste tomato
/peɪst təˈmeɪtəʊ/

mật ong cà chua

noun
grape tomato
/ɡreɪp təˈmeɪtoʊ/

cà chua nho

noun
baby tomato
/ˈbeɪ.bi təˈmeɪ.toʊ/

cà chua bi

noun
mini tomato
/ˈmɪni təˈmeɪtoʊ/

cà chua mini

noun
roma tomato
/ˈroʊ.mə təˈmeɪ.toʊ/

cà chua Roma

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY