They launched a new business venture in renewable energy.
Dịch: Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới về năng lượng tái tạo.
The business venture required significant investment.
Dịch: Dự án kinh doanh đó đòi hỏi khoản đầu tư lớn.
dự án kinh doanh
khởi nghiệp
dự án, mạo hiểm
liều lĩnh, mạo hiểm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sự đúng lúc, sự kịp thời
Người nổi dậy
từng đợt, không liên tục
xu hướng truyền thông mạng xã hội
hướng dẫn
cây nổi
Sự thẩm thấu
dần mất đi sức hút