They shared a brotherly bond that could not be broken.
Dịch: Họ có một mối liên kết anh em mà không thể bị phá vỡ.
The brotherly love between them was evident.
Dịch: Tình yêu anh em giữa họ rất rõ ràng.
thuộc về anh em
anh chị em
anh/em trai
đối xử như anh/em trai
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Di chuyển
con số thực tế lên tới
thảm họa thời trang
bị che khuất, không rõ ràng
nền giáo dục châu Âu
ngăn, khoang
nghề dệt mây
giải tỏa căng thẳng