I have broken pants.
Dịch: Tôi có một chiếc quần bị rách.
These are broken pants.
Dịch: Đây là những chiếc quần bị rách.
quần bị xé
quần bị toạc
quần
bị rách
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chi tiêu chính phủ
tranh luận, đấu tranh
phong cách truyền thống
thời gian hoạt động
Bắc Ireland
thạch trái cây
thiết kế linh hoạt
Viện Công nghệ Hà Nội