noun
enrichment activities
/ɪˈn.rɪtʃ.mənt ækˈtɪ.vɪ.tiz/ các hoạt động làm phong phú
adjective/noun
Sexist
Người phân biệt giới tính
noun
environmental disclosure
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl dɪsˈkloʊʒər/ việc công bố các thông tin liên quan đến tác động của hoạt động hoặc dự án đến môi trường