The branchlet swayed gently in the breeze.
Dịch: Cành nhỏ đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
A branchlet can often be seen sprouting from the main branch.
Dịch: Một nhánh cây nhỏ thường có thể thấy mọc ra từ cành chính.
cành nhỏ
mầm non
cành
phân nhánh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
trùng khớp, đồng thời xảy ra
hoa hồng leo
Không thể xâm nhập hoặc xuyên thủng, khó hiểu hoặc tiếp cận
hội nhập và phát triển
mê mấy cũng phải nhịn
đăng ký công bố sản phẩm
các lễ vật tâm linh
Mì Hàn Quốc