His constant bragging about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang liên tục về thành tích của anh ta làm mọi người khó chịu.
She was always bragging about her new car.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
sự khoe khoang
sự phô trương
khoe khoang
16/09/2025
/fiːt/
cảnh sát hình sự
Xúc xích buổi sáng
sôi động từ sáng đến tối
viêm da
kết quả cuối cùng
Ba Đình lộng lẫy
Giấy phép hành nghề bác sĩ
động học chất hóa học