He bought a bound book of classic literature.
Dịch: Anh ấy đã mua một cuốn sách cổ điển đã đóng gáy.
The library has a large collection of bound books.
Dịch: Thư viện có một bộ sưu tập lớn các cuốn sách đóng gáy.
Sách bìa cứng
Ấn phẩm đóng gáy
sách
đóng gáy
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hoạt động ngoại khóa
cán bộ công chức
súp củ dền
Xe bò
Đan chéo, hình chữ thập
vật thể thiên văn
đơn vị đo lường
ông chủ tốt / bà chủ tốt