The company needs to boost sales to survive.
Dịch: Công ty cần vực dậy doanh số để tồn tại.
We are implementing new strategies to boost sales.
Dịch: Chúng tôi đang triển khai các chiến lược mới để vực dậy doanh số.
tăng doanh số
cải thiện doanh số
tái sinh doanh số
sự vực dậy doanh số
có tác dụng vực dậy doanh số
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
răng khôn
hạt mè đen
thị trường tín dụng
bảng H (trong một giải đấu)
lẩu gà
sốt tiêu
Bạn thân nhất (số nhiều)
điều trị ban ngày