She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Vượt qua khó khăn
Phó tổng thống
toán ma trận
tổn thương da
thời lượng pin
khớp vai
trôi nổi, lơ lửng
tính chủ động