I joined a book club to meet new friends.
Dịch: Tôi đã tham gia một câu lạc bộ sách để gặp gỡ những người bạn mới.
The book club meets every Wednesday evening.
Dịch: Câu lạc bộ sách họp vào mỗi tối thứ Tư.
nhóm đọc sách
câu lạc bộ văn học
sách
đọc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
vòng xoáy tin đồn
cơn mưa rào nhỏ hoặc trận tuyết rơi dồn dập
cầu nối văn hóa Việt - Hàn
nhóm hát
đồ ngủ
cục thương mại
thế kỷ 21
hùng vĩ, tráng lệ