Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "boo"

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
booth camera
/ˈbuːθ ˈkæmərə/

máy ảnh buồng chụp

verb
boost the movement
/buːst ðə ˈmuːvmənt/

thúc đẩy phong trào

noun
common taboo
/ˈkɒmən təˈbuː/

điều cấm kỵ phổ biến

noun
textbook example
/ˈtɛkstbʊk ɪɡˈzæmpl/

ví dụ điển hình (trong sách giáo khoa)

noun
tollbooth
/ˈtoʊlˌbuːθ/

Trạm thu phí

noun
Vietnam booth
/ˌviːətˈnæm buːθ/

Gian hàng Việt Nam

noun
Booming trade
/ˈbuːmɪŋ treɪd/

Thương mại bùng nổ

verb
boost morale
/buːst məˈrɑːl/

nâng cao tinh thần

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

noun
boot procedure
/buːt prəˈsiːdʒər/

quá trình khởi động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY