He is a regular blood giver.
Dịch: Anh ấy là người hiến máu thường xuyên.
The blood giver saved many lives.
Dịch: Người hiến máu đã cứu sống nhiều người.
người hiến máu
người cho
hiến máu
hiến tặng
12/09/2025
/wiːk/
Nhà nghỉ dưỡng
quốc gia có thu nhập cao
phản động
bị choáng ngợp
Chứng chỉ nghề trung cấp
khoảnh khắc tình cảm rẻ tiền
Khách du lịch nước ngoài
người nhảy, cái nhảy