The painting was beautiful despite being blemished.
Dịch: Bức tranh rất đẹp mặc dù có vết thương.
She felt blemished by her past mistakes.
Dịch: Cô cảm thấy bị tổn thương bởi những sai lầm trong quá khứ.
bị hư hại
có khuyết điểm
vết thương
làm tổn thương
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
kết nối cộng đồng
Đánh mất chính mình
rực rỡ, nhiều màu sắc
Dịch vụ gọi xe
trân châu với hạt lựu
máy in nhãn
cực ngọt ngào
Bộ Thông tin và Truyền thông