Black smoke billowed from the burning building.
Dịch: Khói đen cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The engine sputtered, emitting black smoke.
Dịch: Động cơ khịt khịt, thải ra khói đen.
khói tối
bồ hóng
đen
khói
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự rối loạn hormone
vải damask (một loại vải dệt có hoa văn nổi, thường được làm từ lụa hoặc bông)
khám sức khỏe
vận động viên gặp chấn thương
Đậu cô ve
chính sách quốc gia
Hiệu suất của bộ tăng tốc AI
Đông Á