This book is a belonging of mine.
Dịch: Cuốn sách này là đồ thuộc về tôi.
He took great care of his belongings.
Dịch: Anh ấy rất chăm sóc đồ đạc của mình.
quyền sở hữu
sự chiếm hữu
sự thuộc về
thuộc về
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hình chóp
bộ luật hình sự
tình huống ngày càng căng thẳng
hằng số nguyên phân
sữa khô
kết giao với ai đó, giao du với ai đó
trụ cột của đội
giành suất dự VCK