I sent her belated wishes for her birthday.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy lời chúc muộn nhân dịp sinh nhật.
He apologized for his belated wishes.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi vì lời chúc muộn của mình.
lời chúc muộn
lời chúc hoãn lại
lời chúc
chúc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cây trà
cây keo
Bộ bikini gợi cảm
chuyện gì đang xảy ra
theo dõi bệnh nhân
hoạt hình
tỷ lệ hóa đơn
trường hợp tương đương