A beam of light shone through the window.
Dịch: Một tia sáng chiếu qua cửa sổ.
The lighthouse emitted a beam of light to guide ships.
Dịch: Ngọn hải đăng phát ra một luồng sáng để dẫn đường cho tàu thuyền.
tia sáng
luồng sáng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tâm điểm showbiz
độ dài
quy định thương mại
mì xào kiểu Nhật
lực lượng vật lý
cưỡi ngựa
kéo cắt móng
Hai mặt, giả dối, không trung thực