You must be responsible for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
He is responsible for managing the project.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.
chịu trách nhiệm
có khả năng chịu trách nhiệm
trách nhiệm
phản hồi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
điểm hẹn, địa điểm gặp mặt
khai gian chiều cao
Khơi dậy niềm tự hào
đối tác
kệ sách
Sản phẩm sẵn sàng để đưa ra thị trường
hội phu nhân hào môn
sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch