She is inclined to take risks.
Dịch: Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận rủi ro.
He is inclined to agree with the proposal.
Dịch: Ông ấy có thiên hướng đồng ý với đề xuất.
có xu hướng
có thiên hướng tới
khuynh hướng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mèo nhà
ngân hàng MB
hiệu quả chi phí
thỏa mãn, nuông chiều
mối quan tâm về sức khỏe nữ giới
trường dạy nghề
liệu pháp sữa
bánh pastry nhiều lớp