I am busy with work.
Dịch: Tôi bận rộn với công việc.
She is busy with her studies.
Dịch: Cô ấy bận rộn với việc học hành.
chiếm lĩnh với
tham gia vào
sự bận rộn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhóm người xem
Tiêu chí đánh giá
vải trải giường
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
thích phiêu lưu, mạo hiểm
mẹ 7 con
Công nhân nhà máy
spotlight bỗng rơi