He was admitted to the hospital.
Dịch: Anh ấy đã được nhập viện.
She was admitted to the university.
Dịch: Cô ấy đã được nhận vào trường đại học.
được chấp nhận
được cho phép
sự chấp nhận, sự nhận vào
có thể chấp nhận được
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Gán mác người lớn
Chính sách mở rộng
trong cơn tức giận
Thế hệ tiếp theo
kiêu ngạo, hỗn xược
dựa trên internet
tiến về phía trước
sự dẫn nhiệt