She wore a dress with bare shoulders.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
The painting depicted a woman with bare shoulders.
Dịch: Bức tranh miêu tả một người phụ nữ với bờ vai trần.
hở vai
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
truyền thống phương Tây
các con trai
Sự khéo léo, tinh tế
số chỗ ngồi
truyện trinh thám
sự công nhận toàn cầu
hội nghị thượng đỉnh công nghệ
thông tin buổi thử vai