I love barbecued ribs on a summer evening.
Dịch: Tôi thích sườn nướng vào buổi tối mùa hè.
They served barbecued ribs at the family gathering.
Dịch: Họ đã phục vụ sườn nướng tại buổi họp mặt gia đình.
sườn nướng
sườn xông khói
tiệc nướng
nướng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tuổi mới sức khỏe
Dự báo thời gian điều trị
sự chôn cất
quan trọng, cần thiết
hạt
Phong trào yêu nước
liên tục làm mới
chuyển tiền