The bar chart illustrates the sales figures for the last quarter.
Dịch: Biểu đồ cột minh họa doanh số bán hàng trong quý trước.
You can use a bar chart to compare different categories.
Dịch: Bạn có thể sử dụng biểu đồ cột để so sánh các danh mục khác nhau.
The presentation included a bar chart showing the growth in user numbers.
Dịch: Bài thuyết trình bao gồm một biểu đồ cột cho thấy sự tăng trưởng trong số lượng người dùng.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia