The banking operation was completed successfully.
Dịch: Hoạt động ngân hàng đã được hoàn thành thành công.
She is involved in various banking operations.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ngân hàng.
hoạt động tài chính
giao dịch ngân hàng
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
viêm dạ dày
Vịt kiểu Quảng Đông
tuy nhiên
phong cách lịch lãm
có nguồn gốc từ Châu Phi
Âm thầm đứng bên
Nước Anh và xứ Wales
đảm bảo