He backed out of the deal at the last minute.
Dịch: Anh ấy đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối.
You can't back out now.
Dịch: Bây giờ bạn không thể rút lui được nữa.
rút lui
16/09/2025
/fiːt/
thi hành các chính sách
khái niệm
thà không
Ghi bàn
kiểm soát
Trưởng phòng Hành chính
Héo úa
sự ngừng lại, sự đình chỉ