She had a fabulous bachelorette party in Las Vegas.
Dịch: Cô ấy đã có một bữa tiệc độc thân tuyệt vời ở Las Vegas.
The bachelorette party was a surprise planned by her friends.
Dịch: Bữa tiệc độc thân là một bất ngờ do bạn bè của cô ấy tổ chức.
bữa tiệc độc thân
tiệc tắm cho cô dâu
công dân độc thân
kỷ niệm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
quản lý phát triển kinh doanh
phát minh
Thương mại bùng nổ
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ
Quản lý văn phòng phó
thăng hoa cảm xúc
ràng buộc hôn nhân
Lũ quét