She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
la mắng con
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
tột đỉnh, tuyệt vời nhất
Thiết kế tiên phong
Nhan sắc và trí tuệ
trò chơi văn hóa
kẹo đậu
kiêu ngạo