I listen to music on my audio player.
Dịch: Tôi nghe nhạc trên thiết bị phát âm thanh của mình.
The audio player has excellent sound quality.
Dịch: Thiết bị phát âm thanh có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
máy phát nhạc
thiết bị phát âm thanh
âm thanh
phát
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
lặp đi lặp lại
đống rơm
Lành ít dữ nhiều
thành tựu lịch sử
Sinh viên sư phạm
Môn leo núi, đặc biệt là ở vùng núi cao.
Giai đoạn giao tranh
tiêu chuẩn, chuẩn mực