Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "atmospheric"

noun
Atmospheric physics
/ˌætməsˈferɪk ˈfɪzɪks/

Vật lý khí quyển

noun
atmospheric pressure
/ˌætməsˈferɪk ˈpreʃər/

Áp suất khí quyển

noun
Atmospheric envelope
/ˌætməsˈferɪk ˈenvəloʊp/

Bao bì khí quyển

noun
atmospheric change
/ˌætməsˈferɪk tʃeɪndʒ/

sự thay đổi khí quyển

noun
Atmospheric warming
/ˌætməsˈferɪk ˈwɔːrmɪŋ/

Sự nóng lên của khí quyển

noun
atmospheric phenomenon
/ˌætməsˈferɪk fəˈnɑːmɪnən/

hiện tượng khí quyển

noun
atmospheric instability
/ˌætməsˈferɪk ɪnstəˈbɪləti/

sự bất ổn khí quyển

noun
atmospheric contamination
/ˌætməsˈfɛərɪk kənˌtæmɪˈneɪʃən/

ô nhiễm khí quyển

noun
atmospheric quality
/ˈætməsfɪrɪk ˈkwɒləti/

chất lượng khí quyển

noun
atmospheric music
/ˈætməsfɪrɪk ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc khí quyển

noun
atmospheric pollution
/ˈætməsˌfɪrɪk pəˈluːʃən/

ô nhiễm khí quyển

noun
atmospheric science
/ˈætməsfɪrɪk ˈsaɪəns/

khoa học khí quyển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY