At one time, this city was known for its beautiful architecture.
Dịch: Một thời điểm nào đó, thành phố này nổi tiếng với kiến trúc đẹp.
She was a great athlete at one time.
Dịch: Cô ấy từng là một vận động viên xuất sắc vào một thời điểm nào đó.
trước đây
một lần
thời điểm
tồn tại
27/09/2025
/læp/
tóc buộc thấp
mẫu đơn đăng ký
bảo tồn văn hóa
có hại, độc hại
cảm giác thẩm mỹ
dụng cụ câu cá
sắn sấy
Lễ cưới