Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "asymmetric"

noun
asymmetrical skirt
/ˌeɪsɪˈmetrɪkl skɜːrt/

váy bất đối xứng

noun
Asymmetrical composition
/ˌeɪsɪˈmetrɪkl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Bố cục bất đối xứng

noun
asymmetrical vision
/ˌæsɪˈmɛtrɪkəl ˈvɪʒən/

Thị giác không đối xứng

noun
asymmetrical bottle
/ˌeɪsɪˈmɛtrɪkəl ˈbɒtl/

chai không đối xứng

noun
asymmetric cryptography
/æsɪˈmɛtrɪk krɪpˈtɒɡrəfi/

mật mã không đối xứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY