She is an astute businesswoman.
Dịch: Cô ấy là một nữ doanh nhân sắc sảo.
His astute observations helped solve the problem.
Dịch: Những quan sát sắc sảo của anh ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
sắc sảo
nhanh nhạy
sự sắc sảo
không thường dùng như động từ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chiến dịch tiêm chủng
Tiết kiệm hàng tháng
truyện có kết khác
Người yêu thích gia vị
biểu hiện không thành thật
rèn luyện nhân cách
bảng vẽ
ổn định