I ordered an assorted sandwich for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich hỗn hợp cho bữa trưa.
The buffet included an assorted sandwich platter.
Dịch: Bữa tiệc buffet có một đĩa bánh sandwich hỗn hợp.
bánh sandwich trộn
bánh sandwich đa dạng
bánh sandwich
kẹp vào giữa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tính dẻo
Hội đồng chính trị
nói ra, tuyên bố
chết người, gây chết người
nhan sắc trẻ trung
Tổng tài hàng real
Ngành công nghiệp kinh doanh
Người đẹp Hải Phòng;