Associated memory is a type of computer memory.
Dịch: Bộ nhớ kết hợp là một loại bộ nhớ máy tính.
Associated memory allows for very fast searches.
Dịch: Bộ nhớ kết hợp cho phép tìm kiếm rất nhanh.
bộ nhớ truy cập theo nội dung
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tác phẩm ghế pha lê
Đỉnh Everest, ngọn núi cao nhất thế giới.
sự tăng trưởng trong tương lai
Một phần của ngôn ngữ
huy chương bạc SEA Games
phát triển lực lượng lao động
sự nhút nhát
tàu chở dầu