She was promoted to associate professor after her successful research.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên giáo sư trợ lý sau nghiên cứu thành công.
The associate professor teaches graduate courses.
Dịch: Giáo sư trợ lý giảng dạy các khóa học sau đại học.
Many associate professors are involved in community service.
Dịch: Nhiều giáo sư trợ lý tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng.
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ