She was assigned the assistant role in the project.
Dịch: Cô ấy được phân công vai trò trợ lý trong dự án.
His role as an assistant helped streamline the process.
Dịch: Vai trò trợ lý của anh ấy đã giúp hợp lý hóa quy trình.
trợ lý
người trợ giúp
sự trợ giúp
hỗ trợ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỳ quặc, khác thường
người tư vấn nghề nghiệp
một vài từ
sân sau
thuộc về ngân sách
bộ lọc tia cực tím
hệ thống lập hóa đơn
điểm ngắt, ngừng lại